--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ communism peak chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ bảo
:
To recommend, to advisechỉ bảo điều hơn lẽ thiệtto advise (someone) about what is best to donhững lời chỉ bảo ân cầnthoughtful recommendations
+
pot-boiler
:
(thông tục) tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm
+
yellow fever
:
(y học) bệnh sốt vàng
+
cổ phiếu
:
coupon; share certificate
+
unsigned
:
không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu